Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中点

Pinyin: zhōng diǎn

Meanings: Điểm giữa, vị trí chính giữa của một đoạn đường hoặc khoảng cách., Midpoint, the exact middle position of a distance or path., ①直线段或曲线弧线的正中点,此点离直线段或曲线弧两端点的距离相等。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 口, 占, 灬

Chinese meaning: ①直线段或曲线弧线的正中点,此点离直线段或曲线弧两端点的距离相等。

Grammar: Dùng trong toán học, địa lý hoặc đời sống hàng ngày.

Example: 这是我们旅程的中点。

Example pinyin: zhè shì wǒ men lǚ chéng de zhōng diǎn 。

Tiếng Việt: Đây là điểm giữa của chuyến đi chúng tôi.

中点
zhōng diǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm giữa, vị trí chính giữa của một đoạn đường hoặc khoảng cách.

Midpoint, the exact middle position of a distance or path.

直线段或曲线弧线的正中点,此点离直线段或曲线弧两端点的距离相等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中点 (zhōng diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung