Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中流

Pinyin: zhōng liú

Meanings: Giữa dòng nước, giữa dòng chảy., Midstream, the middle of a flow or river., ①水流的中央;渡程中间。[例]大石当中流。——宋·苏轼《石钟山记》。[例]使船保持在中流驶行。*②江河的中段。[例]长江中流。*③中等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丨, 口, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①水流的中央;渡程中间。[例]大石当中流。——宋·苏轼《石钟山记》。[例]使船保持在中流驶行。*②江河的中段。[例]长江中流。*③中等。

Grammar: Thường dùng trong văn học hoặc miêu tả tự nhiên.

Example: 他在河的中流游泳。

Example pinyin: tā zài hé de zhōng liú yóu yǒng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang bơi giữa dòng sông.

中流
zhōng liú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa dòng nước, giữa dòng chảy.

Midstream, the middle of a flow or river.

水流的中央;渡程中间。大石当中流。——宋·苏轼《石钟山记》。使船保持在中流驶行

江河的中段。长江中流

中等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中流 (zhōng liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung