Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中流底柱
Pinyin: zhōng liú dǐ zhù
Meanings: A person or thing playing a crucial role in support or resistance., Người hoặc vật đóng vai trò quan trọng trong việc chống đỡ hoặc hỗ trợ., 比喻坚强而能起支柱作用的人或集体。同中流砥柱”。[出处]宋·朱熹《与陈侍郎书》“而二公在朝,天下望之,屹立若中流之底柱,有所恃而不恐。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丨, 口, 㐬, 氵, 广, 氐, 主, 木
Chinese meaning: 比喻坚强而能起支柱作用的人或集体。同中流砥柱”。[出处]宋·朱熹《与陈侍郎书》“而二公在朝,天下望之,屹立若中流之底柱,有所恃而不恐。”
Grammar: Nhấn mạnh vai trò quan trọng trong tập thể.
Example: 他在团队中是中流底柱。
Example pinyin: tā zài tuán duì zhōng shì zhōng liú dǐ zhù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là chỗ dựa vững chắc trong nhóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hoặc vật đóng vai trò quan trọng trong việc chống đỡ hoặc hỗ trợ.
Nghĩa phụ
English
A person or thing playing a crucial role in support or resistance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻坚强而能起支柱作用的人或集体。同中流砥柱”。[出处]宋·朱熹《与陈侍郎书》“而二公在朝,天下望之,屹立若中流之底柱,有所恃而不恐。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế