Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中流一壸

Pinyin: zhōng liú yī kǔn

Meanings: Một hành động cứu nguy trong tình huống khẩn cấp., An emergency-saving action in a critical situation., 比喻可贵难得。[出处]语出《鹖冠子·学问》“中河失船,一壸千金。”壶,指瓠类,系之可以不沉。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 口, 㐬, 氵, 一

Chinese meaning: 比喻可贵难得。[出处]语出《鹖冠子·学问》“中河失船,一壸千金。”壶,指瓠类,系之可以不沉。

Grammar: Ít phổ biến, gần nghĩa với ‘中流一壶’.

Example: 他的帮助就像是中流一壸。

Example pinyin: tā de bāng zhù jiù xiàng shì zhōng liú yì kǔn 。

Tiếng Việt: Sự giúp đỡ của anh ấy giống như một hành động cứu nguy giữa dòng nước.

中流一壸
zhōng liú yī kǔn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một hành động cứu nguy trong tình huống khẩn cấp.

An emergency-saving action in a critical situation.

比喻可贵难得。[出处]语出《鹖冠子·学问》“中河失船,一壸千金。”壶,指瓠类,系之可以不沉。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中流一壸 (zhōng liú yī kǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung