Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中流一壶

Pinyin: zhōng liú yī hú

Meanings: A small action with great value in a critical situation., Một hành động nhỏ nhưng có giá trị lớn trong tình huống nguy cấp., 壶指瓠类,系之可以不沉。比喻珍贵难得。[出处]《鹖冠子·学问》“中河失船,一壶千金。”[例]持论有本,不堕矫激,亦足为~。——清·李慈铭《越缦堂读书记·俞楼杂纂》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丨, 口, 㐬, 氵, 一, 业, 冖, 士

Chinese meaning: 壶指瓠类,系之可以不沉。比喻珍贵难得。[出处]《鹖冠子·学问》“中河失船,一壶千金。”[例]持论有本,不堕矫激,亦足为~。——清·李慈铭《越缦堂读书记·俞楼杂纂》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, sử dụng trong văn viết nhiều hơn.

Example: 在危急时刻,他的建议就像中流一壶。

Example pinyin: zài wēi jí shí kè , tā de jiàn yì jiù xiàng zhōng liú yì hú 。

Tiếng Việt: Trong thời điểm nguy cấp, lời khuyên của anh ấy giống như một hành động quý giá.

中流一壶
zhōng liú yī hú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một hành động nhỏ nhưng có giá trị lớn trong tình huống nguy cấp.

A small action with great value in a critical situation.

壶指瓠类,系之可以不沉。比喻珍贵难得。[出处]《鹖冠子·学问》“中河失船,一壶千金。”[例]持论有本,不堕矫激,亦足为~。——清·李慈铭《越缦堂读书记·俞楼杂纂》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...