Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中欧

Pinyin: zhōng ōu

Meanings: Central Europe, comprising countries located in the central part of Europe., Khu vực Trung Âu, gồm các quốc gia nằm ở trung tâm châu Âu., ①一界线不明确的地区,一般认为包括法国以东、前苏联以西的一些国家或所有国家。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丨, 口, 区, 欠

Chinese meaning: ①一界线不明确的地区,一般认为包括法国以东、前苏联以西的一些国家或所有国家。

Grammar: Danh từ địa lý, không thay đổi hình thức.

Example: 奥地利是中欧的一个国家。

Example pinyin: ào dì lì shì zhōng ōu de yí gè guó jiā 。

Tiếng Việt: Áo là một quốc gia thuộc khu vực Trung Âu.

中欧
zhōng ōu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực Trung Âu, gồm các quốc gia nằm ở trung tâm châu Âu.

Central Europe, comprising countries located in the central part of Europe.

一界线不明确的地区,一般认为包括法国以东、前苏联以西的一些国家或所有国家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中欧 (zhōng ōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung