Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中枢
Pinyin: zhōng shū
Meanings: Central hub or key center of a system., Trung tâm điều khiển hoặc trung tâm quan trọng của một hệ thống., ①事物系统中起中心主导作用的部分。[例]铁路中枢。*②指以君主为首的中央统治机构;朝廷。*③经穴名。属督脉,位于第十、十一胸椎棘突之间。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 口, 区, 木
Chinese meaning: ①事物系统中起中心主导作用的部分。[例]铁路中枢。*②指以君主为首的中央统治机构;朝廷。*③经穴名。属督脉,位于第十、十一胸椎棘突之间。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến cấu trúc hoặc tổ chức lớn.
Example: 大脑是人体的中枢。
Example pinyin: dà nǎo shì rén tǐ de zhōng shū 。
Tiếng Việt: Não là trung tâm của cơ thể người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung tâm điều khiển hoặc trung tâm quan trọng của một hệ thống.
Nghĩa phụ
English
Central hub or key center of a system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物系统中起中心主导作用的部分。铁路中枢
指以君主为首的中央统治机构;朝廷
经穴名。属督脉,位于第十、十一胸椎棘突之间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!