Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中性
Pinyin: zhōng xìng
Meanings: Trung tính, không nghiêng về bên nào, Neutral, unbiased, ①处于两种相对性质之间的性质。[例]某些语言名词(以及代词,形容词)分别阳性、阴性、中性。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 口, 忄, 生
Chinese meaning: ①处于两种相对性质之间的性质。[例]某些语言名词(以及代词,形容词)分别阳性、阴性、中性。
Example: 这个颜色是中性的,适合所有人。
Example pinyin: zhè ge yán sè shì zhōng xìng de , shì hé suǒ yǒu rén 。
Tiếng Việt: Màu này là màu trung tính, phù hợp với tất cả mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung tính, không nghiêng về bên nào
Nghĩa phụ
English
Neutral, unbiased
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处于两种相对性质之间的性质。某些语言名词(以及代词,形容词)分别阳性、阴性、中性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!