Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中心
Pinyin: zhōng xīn
Meanings: Center/middle point, Trung tâm, điểm giữa, ①跟四周距离相等的位置;中央。[例]花园的中心有一个池塘。*②在某一方面占重要地位的城市或地区;某一方面的主要机构。[例]商业中心。*③事物的主要部分。[例]中心工作。*④内心。[例]我有嘉宾,中心喜之。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 丨, 口, 心
Chinese meaning: ①跟四周距离相等的位置;中央。[例]花园的中心有一个池塘。*②在某一方面占重要地位的城市或地区;某一方面的主要机构。[例]商业中心。*③事物的主要部分。[例]中心工作。*④内心。[例]我有嘉宾,中心喜之。
Example: 这是城市的中心。
Example pinyin: zhè shì chéng shì de zhōng xīn 。
Tiếng Việt: Đây là trung tâm của thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung tâm, điểm giữa
Nghĩa phụ
English
Center/middle point
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跟四周距离相等的位置;中央。花园的中心有一个池塘
在某一方面占重要地位的城市或地区;某一方面的主要机构。商业中心
事物的主要部分。中心工作
内心。我有嘉宾,中心喜之
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!