Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中常

Pinyin: zhōng cháng

Meanings: Ordinary, average, neither outstanding nor poor., Bình thường, tầm thường, không xuất sắc nhưng cũng không kém cỏi., ①一般;中等。[例]学业中常。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 口, 巾

Chinese meaning: ①一般;中等。[例]学业中常。

Grammar: Thường dùng để đánh giá khả năng hoặc tình trạng của ai/cái gì.

Example: 他的表现只能说是中常水平。

Example pinyin: tā de biǎo xiàn zhǐ néng shuō shì zhōng cháng shuǐ píng 。

Tiếng Việt: Phong độ của anh ấy chỉ có thể nói là ở mức trung bình.

中常
zhōng cháng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình thường, tầm thường, không xuất sắc nhưng cũng không kém cỏi.

Ordinary, average, neither outstanding nor poor.

一般;中等。学业中常

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中常 (zhōng cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung