Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中州

Pinyin: zhōng zhōu

Meanings: An old name for Henan Province in China, meaning 'central land'., Tên gọi cũ của tỉnh Hà Nam, Trung Quốc, có nghĩa là “miền đất trung tâm”., ①旧指居全国中心的今河南省一带;中原。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丨, 口, 州

Chinese meaning: ①旧指居全国中心的今河南省一带;中原。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc địa lý cổ đại.

Example: 中州自古以来就是文化重地。

Example pinyin: zhōng zhōu zì gǔ yǐ lái jiù shì wén huà zhòng dì 。

Tiếng Việt: Trung Châu từ xưa đã là vùng đất quan trọng về văn hóa.

中州
zhōng zhōu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi cũ của tỉnh Hà Nam, Trung Quốc, có nghĩa là “miền đất trung tâm”.

An old name for Henan Province in China, meaning 'central land'.

旧指居全国中心的今河南省一带;中原

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中州 (zhōng zhōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung