Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中寿
Pinyin: zhōng shòu
Meanings: Tuổi thọ trung bình, khoảng 60-70 tuổi., Middle longevity, around 60-70 years old., ①次于上寿为中寿,说法不一,约在七、八十岁上下。[例]中寿……尔木拱矣。——《左传·僖公三十二年》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丨, 口, 丰, 寸
Chinese meaning: ①次于上寿为中寿,说法不一,约在七、八十岁上下。[例]中寿……尔木拱矣。——《左传·僖公三十二年》。
Grammar: Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu dùng trong văn cổ hoặc triết học.
Example: 古人认为中寿是人生的一个重要阶段。
Example pinyin: gǔ rén rèn wéi zhōng shòu shì rén shēng de yí gè zhòng yào jiē duàn 。
Tiếng Việt: Người xưa cho rằng tuổi thọ trung bình là giai đoạn quan trọng trong đời người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi thọ trung bình, khoảng 60-70 tuổi.
Nghĩa phụ
English
Middle longevity, around 60-70 years old.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
次于上寿为中寿,说法不一,约在七、八十岁上下。中寿……尔木拱矣。——《左传·僖公三十二年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!