Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中学

Pinyin: zhōng xué

Meanings: Middle school, secondary school, Trường trung học, ①清末指我国传统的学术。[例]中学为体,西学为用。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丨, 口, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①清末指我国传统的学术。[例]中学为体,西学为用。

Example: 他在中学读书。

Example pinyin: tā zài zhōng xué dú shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học ở trường trung học.

中学
zhōng xué
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường trung học

Middle school, secondary school

清末指我国传统的学术。中学为体,西学为用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中学 (zhōng xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung