Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中学生
Pinyin: zhōng xué shēng
Meanings: Middle school student., Học sinh trung học.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丨, 口, 冖, 子, 𭕄, 生
Grammar: Danh từ ghép, bao gồm 中学 (trung học) và 生 (sinh viên/học sinh).
Example: 这些中学生都很努力学习。
Example pinyin: zhè xiē zhōng xué shēng dōu hěn nǔ lì xué xí 。
Tiếng Việt: Những học sinh trung học này đều chăm chỉ học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học sinh trung học.
Nghĩa phụ
English
Middle school student.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế