Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中子
Pinyin: zhōng zǐ
Meanings: Nơtron, hạt không mang điện trong nguyên tử., Neutron, a neutral particle in an atom., ①一种不带电荷的基本粒子,其质量近似等于质子的质量,出现在除氢核以外的所有已知的原子核中。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丨, 口, 子
Chinese meaning: ①一种不带电荷的基本粒子,其质量近似等于质子的质量,出现在除氢核以外的所有已知的原子核中。
Grammar: Dùng trong lĩnh vực vật lý hạt nhân, mang tính thuật ngữ khoa học.
Example: 原子核由质子和中子组成。
Example pinyin: yuán zǐ hé yóu zhì zǐ hé zhōng zǐ zǔ chéng 。
Tiếng Việt: Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo bởi proton và neutron.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơtron, hạt không mang điện trong nguyên tử.
Nghĩa phụ
English
Neutron, a neutral particle in an atom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种不带电荷的基本粒子,其质量近似等于质子的质量,出现在除氢核以外的所有已知的原子核中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!