Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中奖

Pinyin: zhòng jiǎng

Meanings: To win a prize in a lottery or contest., Trúng thưởng, thắng giải trong một cuộc thi hoặc xổ số., ①奖券的号码与开奖的号码相同而获奖金或奖品。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 口, 丬, 夕, 大

Chinese meaning: ①奖券的号码与开奖的号码相同而获奖金或奖品。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 彩票 (vé số), 奖金 (tiền thưởng).

Example: 他买彩票中奖了。

Example pinyin: tā mǎi cǎi piào zhòng jiǎng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy mua vé số và trúng thưởng.

中奖 - zhòng jiǎng
中奖
zhòng jiǎng

📷 I've won! I've won!

中奖
zhòng jiǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trúng thưởng, thắng giải trong một cuộc thi hoặc xổ số.

To win a prize in a lottery or contest.

奖券的号码与开奖的号码相同而获奖金或奖品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...