Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中央
Pinyin: zhōng yāng
Meanings: Center, middle; also refers to the central government of a country., Trung tâm, ở giữa; cũng chỉ chính quyền trung ương của quốc gia., ①中心的地方(中,指一定范围内适中的统置;央指和四周或上下左右距离相等的位置)。[例]禁卒居中央。——清·方苞《狱中杂记》。[例]圆柱矗立在市广场中央。*②指国家或党派政治权力最高的地方。[例]事在四方,要在中央。——《韩非子·扬权》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丨, 口, 央
Chinese meaning: ①中心的地方(中,指一定范围内适中的统置;央指和四周或上下左右距离相等的位置)。[例]禁卒居中央。——清·方苞《狱中杂记》。[例]圆柱矗立在市广场中央。*②指国家或党派政治权力最高的地方。[例]事在四方,要在中央。——《韩非子·扬权》。
Grammar: Có thể dùng theo nghĩa thực tế (vị trí) hoặc trừu tượng (chính trị).
Example: 广场的中央有一座雕像。
Example pinyin: guǎng chǎng de zhōng yāng yǒu yí zuò diāo xiàng 。
Tiếng Việt: Ở trung tâm quảng trường có một bức tượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung tâm, ở giữa; cũng chỉ chính quyền trung ương của quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Center, middle; also refers to the central government of a country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中心的地方(中,指一定范围内适中的统置;央指和四周或上下左右距离相等的位置)。禁卒居中央。——清·方苞《狱中杂记》。圆柱矗立在市广场中央
指国家或党派政治权力最高的地方。事在四方,要在中央。——《韩非子·扬权》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!