Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中外

Pinyin: zhōng wài

Meanings: Trong và ngoài nước, Domestic and foreign, ①里面和外面。[例]中外不得相救。[例]中外交荐。——《明史》。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丨, 口, 卜, 夕

Chinese meaning: ①里面和外面。[例]中外不得相救。[例]中外交荐。——《明史》。

Example: 中外友好。

Example pinyin: zhōng wài yǒu hǎo 。

Tiếng Việt: Hữu nghị trong và ngoài nước.

中外
zhōng wài
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong và ngoài nước

Domestic and foreign

里面和外面。中外不得相救。中外交荐。——《明史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...