Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中士
Pinyin: zhōng shì
Meanings: The rank of sergeant in the military, between corporal and staff sergeant., Cấp bậc trung sĩ trong quân đội, nằm giữa hạ sĩ và thượng sĩ., ①军衔的一级,军士中的第二等级,低于上士,高于下士。*②一般人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丨, 口, 一, 十
Chinese meaning: ①军衔的一级,军士中的第二等级,低于上士,高于下士。*②一般人。
Grammar: Thuộc nhóm danh từ chỉ cấp bậc quân sự, thường kết hợp với các từ như 军官 (sĩ quan) hay 士兵 (binh lính).
Example: 他是一名优秀的中士。
Example pinyin: tā shì yì míng yōu xiù de zhōng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một trung sĩ xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấp bậc trung sĩ trong quân đội, nằm giữa hạ sĩ và thượng sĩ.
Nghĩa phụ
English
The rank of sergeant in the military, between corporal and staff sergeant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军衔的一级,军士中的第二等级,低于上士,高于下士
一般人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!