Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中垂
Pinyin: zhōng chuí
Meanings: Perpendicular bisector, a line perpendicular to and passing through the midpoint of a segment., Đường trung trực, đường thẳng vuông góc đi qua trung điểm của một đoạn thẳng., ①中部成弓形下垂(如受压后的船中部下垂)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 口, 一, 丿
Chinese meaning: ①中部成弓形下垂(如受压后的船中部下垂)。
Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực toán học và hình học, mang tính thuật ngữ chuyên ngành.
Example: 在几何学中,这条线叫做中垂线。
Example pinyin: zài jǐ hé xué zhōng , zhè tiáo xiàn jiào zuò zhōng chuí xiàn 。
Tiếng Việt: Trong hình học, đường này được gọi là đường trung trực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường trung trực, đường thẳng vuông góc đi qua trung điểm của một đoạn thẳng.
Nghĩa phụ
English
Perpendicular bisector, a line perpendicular to and passing through the midpoint of a segment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中部成弓形下垂(如受压后的船中部下垂)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!