Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中叶

Pinyin: zhōng yè

Meanings: Mid-period, the middle part of a certain era or phase (commonly used in historical contexts)., Giữa thời kỳ, giữa một giai đoạn nào đó (thường dùng trong lịch sử)., ①一个世纪或一个朝代的中期。[例]19世纪中叶。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丨, 口, 十

Chinese meaning: ①一个世纪或一个朝代的中期。[例]19世纪中叶。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ điểm giữa của một giai đoạn.

Example: 十九世纪中叶,工业革命蓬勃发展。

Example pinyin: shí jiǔ shì jì zhōng yè , gōng yè gé mìng péng bó fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Giữa thế kỷ XIX, cuộc cách mạng công nghiệp phát triển mạnh mẽ.

中叶
zhōng yè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa thời kỳ, giữa một giai đoạn nào đó (thường dùng trong lịch sử).

Mid-period, the middle part of a certain era or phase (commonly used in historical contexts).

一个世纪或一个朝代的中期。19世纪中叶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...