Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中古
Pinyin: zhōng gǔ
Meanings: Medieval times, referring to the historical period between ancient and modern times (around the 5th to 15th centuries)., Trung cổ, chỉ giai đoạn lịch sử giữa thời kỳ cổ đại và cận đại (khoảng thế kỷ 5-15)., ①较晚的古代,在我国多指魏晋南北朝隋唐这个时期,即3世纪到9世纪。[例]中古之世。(此指虞夏时期。)——《韩非子·五蠹》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丨, 口, 十
Chinese meaning: ①较晚的古代,在我国多指魏晋南北朝隋唐这个时期,即3世纪到9世纪。[例]中古之世。(此指虞夏时期。)——《韩非子·五蠹》。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 中古时期的欧洲非常落后。
Example pinyin: zhōng gǔ shí qī de ōu zhōu fēi cháng luò hòu 。
Tiếng Việt: Châu Âu thời Trung cổ rất lạc hậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung cổ, chỉ giai đoạn lịch sử giữa thời kỳ cổ đại và cận đại (khoảng thế kỷ 5-15).
Nghĩa phụ
English
Medieval times, referring to the historical period between ancient and modern times (around the 5th to 15th centuries).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
较晚的古代,在我国多指魏晋南北朝隋唐这个时期,即3世纪到9世纪。中古之世。(此指虞夏时期。)——《韩非子·五蠹》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!