Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中原
Pinyin: zhōng yuán
Meanings: Đồng bằng Trung Nguyên, vùng đất trung tâm Trung Quốc thời cổ đại, nơi xảy ra nhiều trận chiến lịch sử., Central Plains, the central region of ancient China where many historical battles took place., ①指黄河中下游地区。[例]北定中原。——诸葛亮《出师表》。[例]北虏僭盗中原。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。*②平原;原野。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 口, 厂, 小, 白
Chinese meaning: ①指黄河中下游地区。[例]北定中原。——诸葛亮《出师表》。[例]北虏僭盗中原。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。*②平原;原野。
Grammar: Danh từ, xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 逐鹿中原是古代战争的常事。
Example pinyin: zhú lù zhōng yuán shì gǔ dài zhàn zhēng de cháng shì 。
Tiếng Việt: Tranh giành quyền kiểm soát Trung Nguyên là chuyện thường trong các cuộc chiến tranh cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng bằng Trung Nguyên, vùng đất trung tâm Trung Quốc thời cổ đại, nơi xảy ra nhiều trận chiến lịch sử.
Nghĩa phụ
English
Central Plains, the central region of ancient China where many historical battles took place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指黄河中下游地区。北定中原。——诸葛亮《出师表》。北虏僭盗中原。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》
平原;原野
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!