Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中午

Pinyin: zhōng wǔ

Meanings: Noon, midday., Buổi trưa, khoảng thời gian giữa trưa., ①太阳在子午线上方时;白天十二点时,亦称“正午”。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丨, 口, 十, 𠂉

Chinese meaning: ①太阳在子午线上方时;白天十二点时,亦称“正午”。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường đi kèm với các hoạt động diễn ra vào buổi trưa.

Example: 我们中午一起吃饭吧。

Example pinyin: wǒ men zhōng wǔ yì qǐ chī fàn ba 。

Tiếng Việt: Chúng ta cùng ăn trưa nhé.

中午
zhōng wǔ
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi trưa, khoảng thời gian giữa trưa.

Noon, midday.

太阳在子午线上方时;白天十二点时,亦称“正午”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中午 (zhōng wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung