Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中农
Pinyin: zhōng nóng
Meanings: Middle peasants – a class of farmers with moderate living standards and land ownership in China., Trung nông – tầng lớp nông dân có mức sống trung bình, sở hữu ruộng đất vừa phải ở Trung Quốc., ①经济地位在富农和贫民之间的农民。多数占有土地,并有部分生产工具,生活来源靠自己劳动,一般不剥削他人,也不出卖劳动力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丨, 口, 冖, 𧘇
Chinese meaning: ①经济地位在富农和贫民之间的农民。多数占有土地,并有部分生产工具,生活来源靠自己劳动,一般不剥削他人,也不出卖劳动力。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, liên quan đến bối cảnh xã hội và kinh tế nông nghiệp.
Example: 土地改革后,中农的地位得到了提高。
Example pinyin: tǔ dì gǎi gé hòu , zhōng nóng de dì wèi dé dào le tí gāo 。
Tiếng Việt: Sau cải cách ruộng đất, địa vị của trung nông đã được nâng cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung nông – tầng lớp nông dân có mức sống trung bình, sở hữu ruộng đất vừa phải ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Middle peasants – a class of farmers with moderate living standards and land ownership in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经济地位在富农和贫民之间的农民。多数占有土地,并有部分生产工具,生活来源靠自己劳动,一般不剥削他人,也不出卖劳动力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!