Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中兴
Pinyin: zhōng xīng
Meanings: Hưng thịnh trở lại; sự phục hưng, hồi sinh (thường chỉ một giai đoạn phát triển thịnh vượng sau thời kỳ suy thoái)., A revival or resurgence (often referring to a period of prosperity after decline)., ①通常指国家由衰退而复兴。[例]国家中兴。[例]中兴机会。——宋·文天祥《<指南录>后序》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丨, 口, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: ①通常指国家由衰退而复兴。[例]国家中兴。[例]中兴机会。——宋·文天祥《<指南录>后序》。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc kinh tế xã hội.
Example: 国家中兴之时,人民安居乐业。
Example pinyin: guó jiā zhōng xīng zhī shí , rén mín ān jū lè yè 。
Tiếng Việt: Khi đất nước phục hưng, người dân sống trong hòa bình và hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hưng thịnh trở lại; sự phục hưng, hồi sinh (thường chỉ một giai đoạn phát triển thịnh vượng sau thời kỳ suy thoái).
Nghĩa phụ
English
A revival or resurgence (often referring to a period of prosperity after decline).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常指国家由衰退而复兴。国家中兴。中兴机会。——宋·文天祥《<指南录>后序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!