Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中伤
Pinyin: zhòng shāng
Meanings: Vu khống, nói xấu hoặc gây tổn hại danh dự của ai đó., Slander or defame someone, causing harm to their reputation., ①诬陷或恶意造谣,旨在毁坏人的名誉。[例]有忤逆于心者,必求事中伤。——《后汉书·杨秉传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丨, 口, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①诬陷或恶意造谣,旨在毁坏人的名誉。[例]有忤逆于心者,必求事中伤。——《后汉书·杨秉传》。
Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, thường đi kèm với đối tượng bị hại.
Example: 不要中伤别人。
Example pinyin: bú yào zhōng shāng bié rén 。
Tiếng Việt: Đừng vu khống người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vu khống, nói xấu hoặc gây tổn hại danh dự của ai đó.
Nghĩa phụ
English
Slander or defame someone, causing harm to their reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诬陷或恶意造谣,旨在毁坏人的名誉。有忤逆于心者,必求事中伤。——《后汉书·杨秉传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!