Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中东
Pinyin: Zhōng Dōng
Meanings: Khu vực Trung Đông, chỉ vùng đất phía đông Địa Trung Hải và tây nam châu Á., The Middle East, referring to the region east of the Mediterranean and southwest Asia., ①欧洲人指亚洲西南部和非州东北部,包括近东和伊朗、阿富汗。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丨, 口, 东
Chinese meaning: ①欧洲人指亚洲西南部和非州东北部,包括近东和伊朗、阿富汗。
Grammar: Danh từ chỉ địa lý, viết hoa chữ cái đầu.
Example: 中东地区的石油资源丰富。
Example pinyin: zhōng dōng dì qū de shí yóu zī yuán fēng fù 。
Tiếng Việt: Khu vực Trung Đông có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực Trung Đông, chỉ vùng đất phía đông Địa Trung Hải và tây nam châu Á.
Nghĩa phụ
English
The Middle East, referring to the region east of the Mediterranean and southwest Asia.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欧洲人指亚洲西南部和非州东北部,包括近东和伊朗、阿富汗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!