Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中专
Pinyin: zhōng zhuān
Meanings: Secondary specialized school, short-term vocational training system., Trường trung cấp chuyên nghiệp, hệ đào tạo nghề ngắn hạn., ①中等专科学校的简称。[例]北京广播电视中专开学。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 丨, 口, 专
Chinese meaning: ①中等专科学校的简称。[例]北京广播电视中专开学。
Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến giáo dục và đào tạo.
Example: 他毕业于一所中专学校。
Example pinyin: tā bì yè yú yì suǒ zhōng zhuān xué xiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy tốt nghiệp từ một trường trung cấp.

📷 Sân trường vào buổi tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường trung cấp chuyên nghiệp, hệ đào tạo nghề ngắn hạn.
Nghĩa phụ
English
Secondary specialized school, short-term vocational training system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中等专科学校的简称。北京广播电视中专开学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
