Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丫头

Pinyin: yā tou

Meanings: Refers to a young girl, often affectionately or as a maid in the house., Chỉ cô gái trẻ, thường mang ý nghĩa thân mật hoặc ám chỉ người giúp việc trong nhà., ①在一些方言中指女孩子。*②指婢女——亦称“丫鬟”。[例]丫头老婆们不好了,也只管告诉我。——《红楼梦》。*③长辈对小辈妇女的亲昵称呼。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丨, 丷, 头

Chinese meaning: ①在一些方言中指女孩子。*②指婢女——亦称“丫鬟”。[例]丫头老婆们不好了,也只管告诉我。——《红楼梦》。*③长辈对小辈妇女的亲昵称呼。

Grammar: Danh từ không chính thức, dùng trong văn nói. Thường có sắc thái thân mật.

Example: 这丫头真聪明。

Example pinyin: zhè yā tou zhēn cōng ming 。

Tiếng Việt: Cô bé này thật thông minh.

丫头
yā tou
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ cô gái trẻ, thường mang ý nghĩa thân mật hoặc ám chỉ người giúp việc trong nhà.

Refers to a young girl, often affectionately or as a maid in the house.

在一些方言中指女孩子

指婢女——亦称“丫鬟”。丫头老婆们不好了,也只管告诉我。——《红楼梦》

长辈对小辈妇女的亲昵称呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...