Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 个案
Pinyin: gè àn
Meanings: Trường hợp cụ thể hoặc ví dụ riêng lẻ được phân tích hay nghiên cứu., An individual case or instance that is analyzed or studied., ①一个社会单位的问题称为“个案”。如一个人、一个家庭、一个学校、一个团体、一个政党、一个社区、一个社会的任何问题,都可以视为“个案”。[例]邀请大陆海外留学生来台参观问题拟予开放,但将以个案考虑。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 人, 安, 木
Chinese meaning: ①一个社会单位的问题称为“个案”。如一个人、一个家庭、一个学校、一个团体、一个政党、一个社区、一个社会的任何问题,都可以视为“个案”。[例]邀请大陆海外留学生来台参观问题拟予开放,但将以个案考虑。
Grammar: Thường đứng sau các động từ như 研究 (nghiên cứu), 分析 (phân tích).
Example: 这个个案非常特殊,值得我们深入研究。
Example pinyin: zhè ge gè àn fēi cháng tè shū , zhí dé wǒ men shēn rù yán jiū 。
Tiếng Việt: Trường hợp này rất đặc biệt, đáng để chúng ta nghiên cứu sâu hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường hợp cụ thể hoặc ví dụ riêng lẻ được phân tích hay nghiên cứu.
Nghĩa phụ
English
An individual case or instance that is analyzed or studied.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个社会单位的问题称为“个案”。如一个人、一个家庭、一个学校、一个团体、一个政党、一个社区、一个社会的任何问题,都可以视为“个案”。邀请大陆海外留学生来台参观问题拟予开放,但将以个案考虑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!