Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 个儿
Pinyin: gèr
Meanings: Chiều cao, vóc dáng của một người., Height, stature of a person., ①人的身材或物体的大小。[例]桃子个儿不小。[例]他个儿大。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 丨, 人, 丿, 乚
Chinese meaning: ①人的身材或物体的大小。[例]桃子个儿不小。[例]他个儿大。
Grammar: Dùng trong ngôn ngữ đời thường, mang tính thân mật.
Example: 他的个儿很高。
Example pinyin: tā de gè ér hěn gāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy có chiều cao tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiều cao, vóc dáng của một người.
Nghĩa phụ
English
Height, stature of a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的身材或物体的大小。桃子个儿不小。他个儿大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!