Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 个体
Pinyin: gè tǐ
Meanings: Individual entity, a single organism or unit., Cá thể, từng thực thể riêng lẻ., ①单个的人和生物。*②不可分的整体或总体,单一体。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丨, 人, 亻, 本
Chinese meaning: ①单个的人和生物。*②不可分的整体或总体,单一体。
Grammar: Phổ biến trong sinh học, tâm lý học và xã hội học.
Example: 每个个体都有独特性。
Example pinyin: měi gè gè tǐ dōu yǒu dú tè xìng 。
Tiếng Việt: Mỗi cá thể đều có tính độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cá thể, từng thực thể riêng lẻ.
Nghĩa phụ
English
Individual entity, a single organism or unit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单个的人和生物
不可分的整体或总体,单一体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!