Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sàng

Meanings: To lose a loved one (due to death), funeral., Mất đi người thân (do chết), tang lễ, ①跟死了人有关的事:丧事。丧礼。丧亡。丧假。丧乱。治丧。吊丧。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌

Chinese meaning: ①跟死了人有关的事:丧事。丧礼。丧亡。丧假。丧乱。治丧。吊丧。

Hán Việt reading: tang

Grammar: Dùng trong các trường hợp liên quan đến cái chết và tang lễ. Có thể kết hợp với các từ khác như 丧事 (tang lễ).

Example: 他刚丧父。

Example pinyin: tā gāng sàng fù 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa mất cha.

sàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất đi người thân (do chết), tang lễ

tang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lose a loved one (due to death), funeral.

跟死了人有关的事

丧事。丧礼。丧亡。丧假。丧乱。治丧。吊丧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...