Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丧葬

Pinyin: sàng zàng

Meanings: Việc tổ chức lễ tang và chôn cất người đã khuất., The organization of funerals and burials for the deceased., ①办理丧事和埋葬死者。[例]丧葬事宜。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 廾, 死, 艹

Chinese meaning: ①办理丧事和埋葬死者。[例]丧葬事宜。

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa và nghi thức tang lễ.

Example: 丧葬仪式在中国文化中非常重要。

Example pinyin: sāng zàng yí shì zài zhōng guó wén huà zhōng fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Nghi lễ tang lễ rất quan trọng trong văn hóa Trung Quốc.

丧葬
sàng zàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc tổ chức lễ tang và chôn cất người đã khuất.

The organization of funerals and burials for the deceased.

办理丧事和埋葬死者。丧葬事宜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丧葬 (sàng zàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung