Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丧胆亡魂

Pinyin: sàng dǎn wáng hún

Meanings: Mất hết can đảm và hồn vía, chỉ trạng thái hoảng loạn cực độ., To lose all courage and soul, indicating extreme panic., 形容害怕到了极点。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第二折“但凡拿住的人呵,见了俺丧胆亡魂,今朝拿住这斯,面不改色。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 旦, 月, 亠, 𠃊, 云, 鬼

Chinese meaning: 形容害怕到了极点。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第二折“但凡拿住的人呵,见了俺丧胆亡魂,今朝拿住这斯,面不改色。”

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh mức độ hoảng loạn tột độ.

Example: 敌人被吓得丧胆亡魂。

Example pinyin: dí rén bèi xià dé sàng dǎn wáng hún 。

Tiếng Việt: Kẻ thù bị dọa sợ đến mức mất hết can đảm và hồn vía.

丧胆亡魂
sàng dǎn wáng hún
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất hết can đảm và hồn vía, chỉ trạng thái hoảng loạn cực độ.

To lose all courage and soul, indicating extreme panic.

形容害怕到了极点。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第二折“但凡拿住的人呵,见了俺丧胆亡魂,今朝拿住这斯,面不改色。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丧胆亡魂 (sàng dǎn wáng hún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung