Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丧胆

Pinyin: sàng dǎn

Meanings: Mất hết can đảm, hoảng sợ., To lose all courage, become frightened., ①形容十分惧怕。[例]我军向前推进,敌人闻风丧胆。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 旦, 月

Chinese meaning: ①形容十分惧怕。[例]我军向前推进,敌人闻风丧胆。

Grammar: Động từ thường kết hợp với các từ biểu đạt nỗi sợ hãi hoặc căng thẳng.

Example: 听到这个消息,他吓得丧胆。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā xià dé sàng dǎn 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ta hoảng sợ mất hết can đảm.

丧胆
sàng dǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất hết can đảm, hoảng sợ.

To lose all courage, become frightened.

形容十分惧怕。我军向前推进,敌人闻风丧胆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...