Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丧礼
Pinyin: sàng lǐ
Meanings: Funeral, ceremony held to commemorate the deceased., Lễ tang, nghi lễ tổ chức để tưởng nhớ người đã khuất., ①有关丧事的礼仪。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 乚, 礻
Chinese meaning: ①有关丧事的礼仪。
Grammar: Danh từ phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến tang lễ.
Example: 丧礼将在明天举行。
Example pinyin: sāng lǐ jiāng zài míng tiān jǔ xíng 。
Tiếng Việt: Lễ tang sẽ được tổ chức vào ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ tang, nghi lễ tổ chức để tưởng nhớ người đã khuất.
Nghĩa phụ
English
Funeral, ceremony held to commemorate the deceased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有关丧事的礼仪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!