Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丧棒
Pinyin: sàng bàng
Meanings: Funeral staff, a stick held during funeral ceremonies., Gậy tang lễ, cây gậy được cầm trong các nghi thức tang lễ., ①指出葬时孝子拄的棒子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 奉, 木
Chinese meaning: ①指出葬时孝子拄的棒子。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghi lễ tang lễ.
Example: 他手拿丧棒走在送葬队伍的前面。
Example pinyin: tā shǒu ná sàng bàng zǒu zài sòng zàng duì wu de qián miàn 。
Tiếng Việt: Anh ta cầm gậy tang lễ đi phía trước đoàn đưa tang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gậy tang lễ, cây gậy được cầm trong các nghi thức tang lễ.
Nghĩa phụ
English
Funeral staff, a stick held during funeral ceremonies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指出葬时孝子拄的棒子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!