Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丧服
Pinyin: sàng fú
Meanings: Funeral attire, clothing worn when a family member passes away., Trang phục tang lễ, quần áo mặc khi có người thân qua đời., ①为哀悼死者而穿的服装。中国旧时习俗用本色的粗布或麻布做成。*②为表示哀悼而穿的黑色衣服。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①为哀悼死者而穿的服装。中国旧时习俗用本色的粗布或麻布做成。*②为表示哀悼而穿的黑色衣服。
Grammar: Danh từ thông dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tang lễ.
Example: 她穿着丧服参加葬礼。
Example pinyin: tā chuān zhe sāng fú cān jiā zàng lǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc trang phục tang lễ để dự đám tang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục tang lễ, quần áo mặc khi có người thân qua đời.
Nghĩa phụ
English
Funeral attire, clothing worn when a family member passes away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为哀悼死者而穿的服装。中国旧时习俗用本色的粗布或麻布做成
为表示哀悼而穿的黑色衣服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!