Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丧德

Pinyin: sàng dé

Meanings: Mất đạo đức, đánh mất phẩm chất đạo đức., To lose morality, losing moral integrity., ①丧失德性。[例]干这种损人利己的事,实在有点丧德。[例]玩物丧志,玩人丧德。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 彳, 𢛳

Chinese meaning: ①丧失德性。[例]干这种损人利己的事,实在有点丧德。[例]玩物丧志,玩人丧德。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các cụm từ chỉ hậu quả tiêu cực.

Example: 一个人如果丧德,就会被人唾弃。

Example pinyin: yí gè rén rú guǒ sàng dé , jiù huì bèi rén tuò qì 。

Tiếng Việt: Nếu một người mất đạo đức, họ sẽ bị mọi người khinh bỉ.

丧德
sàng dé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất đạo đức, đánh mất phẩm chất đạo đức.

To lose morality, losing moral integrity.

丧失德性。干这种损人利己的事,实在有点丧德。玩物丧志,玩人丧德

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...