Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丧家之犬
Pinyin: sàng jiā zhī quǎn
Meanings: Chó mất nhà, chỉ người lang thang không nơi nương tựa hoặc thất bại thảm hại., A homeless dog, referring to someone wandering without support or who has suffered a terrible defeat., 无家可归的狗。比喻无处投奔,到处乱窜的人。[出处]《史记·孔子世家》“东门有人,其颡似尧,其项类皋陶,其肩类子产,然自要以下不及禹三寸,累累若丧家之狗。”[例]敌人溃不成军,惶惶如~。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 宀, 豕, 丶, 犬
Chinese meaning: 无家可归的狗。比喻无处投奔,到处乱窜的人。[出处]《史记·孔子世家》“东门有人,其颡似尧,其项类皋陶,其肩类子产,然自要以下不及禹三寸,累累若丧家之狗。”[例]敌人溃不成军,惶惶如~。
Grammar: Cụm danh từ cố định thường mang ý nghĩa tiêu cực, sử dụng để so sánh với tình trạng khó khăn.
Example: 他现在就像丧家之犬,四处流浪。
Example pinyin: tā xiàn zài jiù xiàng sàng jiā zhī quǎn , sì chù liú làng 。
Tiếng Việt: Anh ta bây giờ giống như chó mất nhà, lang thang khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chó mất nhà, chỉ người lang thang không nơi nương tựa hoặc thất bại thảm hại.
Nghĩa phụ
English
A homeless dog, referring to someone wandering without support or who has suffered a terrible defeat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无家可归的狗。比喻无处投奔,到处乱窜的人。[出处]《史记·孔子世家》“东门有人,其颡似尧,其项类皋陶,其肩类子产,然自要以下不及禹三寸,累累若丧家之狗。”[例]敌人溃不成军,惶惶如~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế