Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丧失

Pinyin: sàng shī

Meanings: Mất đi, đánh mất (thường về quyền lợi, phẩm chất hoặc tài sản)., To lose; to forfeit., ①寒冷的霜。[例]严霜过后,叶子逐渐落下来。*②一种温度低到足以冻杀大部分露天园田草木和果实蓓蕾的霜。[例]严霜结庭兰。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]冬与严霜争。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 夫

Chinese meaning: ①寒冷的霜。[例]严霜过后,叶子逐渐落下来。*②一种温度低到足以冻杀大部分露天园田草木和果实蓓蕾的霜。[例]严霜结庭兰。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]冬与严霜争。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

Grammar: Động từ này thường kết hợp với danh từ biểu thị thứ bị mất.

Example: 他因犯罪而丧失了公民权利。

Example pinyin: tā yīn fàn zuì ér sàng shī le gōng mín quán lì 。

Tiếng Việt: Anh ta đã mất quyền công dân do phạm tội.

丧失
sàng shī
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất đi, đánh mất (thường về quyền lợi, phẩm chất hoặc tài sản).

To lose; to forfeit.

寒冷的霜。严霜过后,叶子逐渐落下来

一种温度低到足以冻杀大部分露天园田草木和果实蓓蕾的霜。严霜结庭兰。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。冬与严霜争。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丧失 (sàng shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung