Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丧失殆尽

Pinyin: sàng shī dài jìn

Meanings: Mất đi hoàn toàn, không còn lại gì., To lose completely, leaving nothing behind., ①全部失去。[例]耕地仅在收获二到三次后肥力就丧失殆尽,因此必需开拓新土地。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 夫, 台, 歹, ⺀, 尺

Chinese meaning: ①全部失去。[例]耕地仅在收获二到三次后肥力就丧失殆尽,因此必需开拓新土地。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh mô tả sự mất mát hoàn toàn. Thường đứng sau chủ ngữ và trước bổ ngữ.

Example: 他的信心已经丧失殆尽。

Example pinyin: tā de xìn xīn yǐ jīng sàng shī dài jìn 。

Tiếng Việt: Niềm tin của anh ấy đã mất đi hoàn toàn.

丧失殆尽
sàng shī dài jìn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất đi hoàn toàn, không còn lại gì.

To lose completely, leaving nothing behind.

全部失去。耕地仅在收获二到三次后肥力就丧失殆尽,因此必需开拓新土地

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丧失殆尽 (sàng shī dài jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung