Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丧天害理

Pinyin: sàng tiān hài lǐ

Meanings: To commit heinous crimes, violate morality severely., Phạm tội ác tày trời, vi phạm đạo đức nghiêm trọng., 做事凶狠残忍,全无道德。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 一, 大, 口, 王, 里

Chinese meaning: 做事凶狠残忍,全无道德。

Grammar: Thành ngữ, có cấu trúc cố định. Dùng để nhấn mạnh mức độ sai trái của hành động.

Example: 这种丧天害理的事情,绝不能容忍。

Example pinyin: zhè zhǒng sàng tiān hài lǐ de shì qíng , jué bù néng róng rěn 。

Tiếng Việt: Những hành vi tàn ác như vậy tuyệt đối không thể tha thứ.

丧天害理
sàng tiān hài lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phạm tội ác tày trời, vi phạm đạo đức nghiêm trọng.

To commit heinous crimes, violate morality severely.

做事凶狠残忍,全无道德。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丧天害理 (sàng tiān hài lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung