Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丧命
Pinyin: sàng mìng
Meanings: Mất mạng, thiệt mạng trong một tai nạn hoặc sự cố nào đó., To lose one’s life, die in an accident or incident., ①死亡,多指凶死或暴病而死。又作“丧生”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 亼, 叩
Chinese meaning: ①死亡,多指凶死或暴病而死。又作“丧生”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh bi kịch.
Example: 他在那场车祸中丧命。
Example pinyin: tā zài nà chǎng chē huò zhōng sàng mìng 。
Tiếng Việt: Anh ta đã thiệt mạng trong vụ tai nạn xe đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất mạng, thiệt mạng trong một tai nạn hoặc sự cố nào đó.
Nghĩa phụ
English
To lose one’s life, die in an accident or incident.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死亡,多指凶死或暴病而死。又作“丧生”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!