Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丧假
Pinyin: sàng jià
Meanings: Nghỉ phép do mất người thân (nghỉ tang)., Leave taken due to the death of a family member (bereavement leave)., ①因有丧事而请的假。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 亻, 叚
Chinese meaning: ①因有丧事而请的假。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các chủ đề về công việc và quyền lợi lao động.
Example: 他请了三天的丧假。
Example pinyin: tā qǐng le sān tiān de sàng jiǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xin nghỉ ba ngày để chịu tang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ phép do mất người thân (nghỉ tang).
Nghĩa phụ
English
Leave taken due to the death of a family member (bereavement leave).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因有丧事而请的假
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!