Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丧假
Pinyin: sàng jià
Meanings: Nghỉ phép do mất người thân (nghỉ tang)., Leave taken due to the death of a family member (bereavement leave)., ①因有丧事而请的假。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 亻, 叚
Chinese meaning: ①因有丧事而请的假。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các chủ đề về công việc và quyền lợi lao động.
Example: 他请了三天的丧假。
Example pinyin: tā qǐng le sān tiān de sàng jiǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xin nghỉ ba ngày để chịu tang.

📷 lời chia buồn chân thành
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ phép do mất người thân (nghỉ tang).
Nghĩa phụ
English
Leave taken due to the death of a family member (bereavement leave).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因有丧事而请的假
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
