Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丧亡

Pinyin: sàng wáng

Meanings: Mất đi người thân; chết, qua đời (mang sắc thái tiêu cực)., Losing a loved one; death, passing away (with a negative connotation)., ①死亡;灭亡。[例]丧亡甚众。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 亠, 𠃊

Chinese meaning: ①死亡;灭亡。[例]丧亡甚众。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh bi thương hoặc nghiêm trọng.

Example: 亲人丧亡让他悲痛不已。

Example pinyin: qīn rén sàng wáng ràng tā bēi tòng bù yǐ 。

Tiếng Việt: Việc mất đi người thân khiến anh ấy đau buồn vô cùng.

丧亡
sàng wáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất đi người thân; chết, qua đời (mang sắc thái tiêu cực).

Losing a loved one; death, passing away (with a negative connotation).

死亡;灭亡。丧亡甚众

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丧亡 (sàng wáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung