Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 並
Pinyin: bìng
Meanings: Và (dùng để kết hợp hai yếu tố), cùng lúc, đồng thời., And (used to combine two elements), simultaneously, at the same time., ①同“并”。
HSK Level: 3
Part of speech: liên từ
Stroke count: 8
Radicals: 䒑, 业
Chinese meaning: ①同“并”。
Grammar: Liên từ dùng để nối các thành phần tương đương nhau trong câu. Khi đứng đầu câu, nó mang nghĩa 'cùng lúc'.
Example: 他既聪明又勤奋。
Example pinyin: tā jì cōng ming yòu qín fèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Và (dùng để kết hợp hai yếu tố), cùng lúc, đồng thời.
Nghĩa phụ
English
And (used to combine two elements), simultaneously, at the same time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“并”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!